Logo Trans
Ornament trong âm nhạc

Nghệ thuật Ornaments: Nét chấm phá đầy mê hoặc trong âm nhạc

Ornament trong âm nhạc

Trong âm nhạc, Ornament là một âm thanh hoặc nhóm âm thanh được thêm vào một nốt nhạc hoặc hợp âm để làm cho nó trở nên phức tạp hoặc trang trí hơn. Ornament có thể được thêm vào bất kỳ giai điệu hoặc hòa âm nào, và chúng có thể được sử dụng để tạo ra nhiều hiệu ứng khác nhau

1. Ornament là gì ?

Ornaments trong âm nhạc là những kỹ thuật trang trí được thêm vào nốt nhạc để tạo thêm sự phong phú và biểu cảm. Ornaments có thể được sử dụng trong nhiều loại nhạc khác nhau, bao gồm nhạc cổ điển, nhạc jazz và nhạc rock.

Các ornament trong âm nhạc cũng thể hiện các phong cách chơi đàn và phong cách sáng tác âm nhạc khác nhau. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn về các loại ornament trong âm nhạc, thuật ngữ liên quan và cách áp dụng chúng vào âm nhạc của bạn.

Ornament và những thuật ngữ phổ biến
Ornament và những thuật ngữ phổ biến

2. Các loại Ornament Trong Âm Nhạc [ Tổng Hợp ]

Có nhiều loại ornament trong âm nhạc, từ những kỹ thuật đơn giản nhất đến những kỹ thuật phức tạp hơn. Dưới đây là một số loại ornament thường được sử dụng trong âm nhạc:

2.1. Trills

Trill là một kỹ thuật nhịp điệu, được thực hiện bằng cách lặp lại hai nốt nhạc gần nhau trên cùng một âm giai. Kỹ thuật này có thể được thực hiện ở bất kỳ độ cao nào và là một phần quan trọng của kỹ năng chơi đàn.

Cách thực hiện:

  • Nắm chắc cần đàn hoặc phím đàn bằng ngón tay.
  • Dùng ngón tay còn lại gảy nốt nhạc chính.
  • Dùng ngón tay ban đầu nhấn xuống nốt nhạc phụ.
  • Nhanh chóng chuyển đổi giữa hai nốt nhạc.
Trill trong âm nhạc
Trill trong âm nhạc

2.2. Mordent

Mordent là một kỹ thuật nhịp điệu khác, được sử dụng để tạo ra âm thanh thăng bằng hoặc giảm độ cao của một nốt nhạc. Kỹ thuật này có thể được thực hiện ở bất kỳ độ cao nào và là một phần quan trọng của các bản nhạc cổ điển.

Mordent trong âm nhạc
Mordent trong âm nhạc

1. Mordent đơn

Cách thực hiện:

  • Nắm chắc cần đàn hoặc phím đàn bằng ngón tay.
  • Dùng ngón tay còn lại gảy nốt nhạc chính.
  • Dùng ngón tay ban đầu nhấn xuống nốt nhạc phụ.
  • Nhanh chóng chuyển đổi giữa nốt nhạc phụ và nốt nhạc chính.

2. Mordent kép

Cách thực hiện:

  • Nắm chắc cần đàn hoặc phím đàn bằng ngón tay.
  • Dùng ngón tay còn lại gảy nốt nhạc chính.
  • Dùng ngón tay ban đầu nhấn xuống nốt nhạc phụ.
  • Nhanh chóng chuyển đổi giữa nốt nhạc phụ và nốt nhạc chính.
  • Tiếp tục chơi nốt nhạc chính.

2.3. Appoggiatura

Appoggiatura là một loại ornament được sử dụng để thêm vào câu hát của bạn. Nó được thực hiện bằng cách đánh một nốt nhạc và sau đó ngay lập tức chuyển sang một nốt nhạc khác. Loại ornament này cho phép bạn tạo ra âm thanh thăng bằng hoặc giảm độ cao và là một phần quan trọng của các bản nhạc opera và nhạc cổ điển.

Cách thực hiện:

  • Nắm chắc cần đàn hoặc phím đàn bằng ngón tay.
  • Dùng ngón tay còn lại gảy nốt nhạc phụ.
  • Dùng ngón tay ban đầu nhấn xuống nốt nhạc chính.
  • Nhanh chóng chuyển đổi giữa nốt nhạc phụ và nốt nhạc chính.
Appoggiatura
Appoggiatura trong âm nhạc

2.4. Acciaccatura

Acciaccatura là một ornament được thực hiện bằng cách chơi một nốt nhạc phụ ngay trước một nốt nhạc chính. Acciaccatura thường được sử dụng để tạo ra sự nhấn mạnh hoặc căng thẳng.

Cách thực hiện:

  • Chơi một nốt nhạc phụ ngay trước một nốt nhạc chính.
  • Cố gắng giữ cho cường độ âm thanh của nốt nhạc phụ thấp hơn cường độ âm thanh của nốt nhạc chính.
Acciaccatura
Acciaccatura trong âm nhạc

2.5. Turn

Turn là một ornament được thực hiện bằng cách chơi một nốt nhạc phụ, một nốt nhạc chính, và sau đó là nốt nhạc phụ. Turn thường được sử dụng để tạo ra sự nhấn mạnh hoặc chuyển động.

Turn
Turn trong âm nhạc

Cách sử dụng:

  • Nắm chắc cần đàn hoặc phím đàn bằng ngón tay.
  • Dùng ngón tay còn lại gảy nốt nhạc chính.
  • Dùng ngón tay ban đầu nhấn xuống nốt nhạc phụ.
  • Nhanh chóng chuyển đổi giữa nốt nhạc phụ và nốt nhạc chính.
  • Tiếp tục chơi nốt nhạc phụ.

2.6. Glissando

Glissando là một ornament được thực hiện bằng cách trượt ngón tay dọc theo cần đàn hoặc phím đàn. Glissando thường được sử dụng để tạo ra sự chuyển động hoặc cường độ.

Cách thực hiện:

  • Đặt ngón tay trượt lên một nốt nhạc trên cần đàn hoặc phím đàn.
  • Trượt ngón tay dọc theo cần đàn hoặc phím đàn đến nốt nhạc tiếp theo.
  • Cố gắng giữ cho cường độ âm thanh không đổi trong khi trượt.
Glissando
Glissando trong âm nhạc

2.7. Slide

Slide là một ornament được thực hiện bằng cách trượt ngón tay trên một nốt nhạc. Slide thường được sử dụng để tạo ra sự nhấn mạnh hoặc chuyển động.

Cách thực hiện:

  • Đặt ngón tay trượt lên một nốt nhạc trên cần đàn hoặc phím đàn.
  • Trượt ngón tay trên nốt nhạc theo một hướng.
  • Cố gắng giữ cho cường độ âm thanh không đổi trong khi trượt.

2.8. Nachschlag

Nachschlag là một ornament được thực hiện bằng cách chơi một nốt nhạc phụ ngay sau một nốt nhạc chính. Nachschlag thường được sử dụng để tạo ra sự nhấn mạnh hoặc chuyển động.

Cách thực hiện:

  • Chơi một nốt nhạc chính.
  • Chơi một nốt nhạc phụ ngay sau nốt nhạc chính.
  • Cố gắng giữ cho cường độ âm thanh không đổi trong khi chơi nốt nhạc phụ.
Nachschlag
Nachschlag trong âm nhạc

2.9. Grace note

Grace note là một nốt nhạc phụ được chơi trước hoặc sau một nốt nhạc chính, nhưng không được tính là một phần của giai điệu. Grace note thường được sử dụng để tạo ra sự nhấn mạnh hoặc chuyển động.

Cách thực hiện:

  • Nắm chắc cần đàn hoặc phím đàn bằng ngón tay.
  • Dùng ngón tay còn lại gảy nốt nhạc phụ.
  • Nhanh chóng chuyển đổi giữa nốt nhạc phụ và nốt nhạc chính.
Grace note
Grace note trong âm nhạc hiện đại

3. Cách thực hiện “Ornament” trên các nhạc cụ

3.1. Piano và bàn phím

  • Trilling: Sử dụng các ngón tay liên tục lặp lại một nốt nhạc hoặc cặp nốt nhạc gần nhau.
  • Mordent: Nhanh chóng chơi một nốt nhạc, sau đó chơi nốt nhạc gần nhau và quay trở lại nốt ban đầu.
  • Turn: Thêm một chuỗi các nốt nhạc xung quanh một nốt nhạc chính.
Cách thực hiện Ornament trên Piano
Cách thực hiện “Ornament” trên Piano

3.2. Guitar và các nhạc cụ dây

  • Bend: Uốn dây đàn để tạo ra hiệu ứng giai điệu.
  • Hammer-on và Pull-off: Sử dụng ngón tay để tạo ra âm thanh bổ sung bằng cách đánh (hammer-on) hoặc rút ra (pull-off) trên các phím nhạc.
  • Slide: Di chuyển ngón tay trên dây đàn để tạo ra hiệu ứng liên tục giữa các nốt nhạc.
  • Vibrato: Dao động nhanh chóng và nhẹ nhàng của nốt nhạc để tạo ra âm thanh giàu cảm xúc.
Cách thực hiện Ornament trên Guitar
Cách thực hiện Ornament trên Guitar

3.3. Kèn và giao hưởng:

  • Trill: Thực hiện liên tục và nhanh chóng giữa hai nốt nhạc gần nhau bằng cách thay đổi ngón tay hoặc áp lực hơi vào kèn.
  • Mordent: Chơi một nốt nhạc, sau đó chơi một nốt nhạc gần nhau và quay trở lại nốt ban đầu.
  • Grace notes: Thêm các nốt nhạc nhỏ ngắn gọn trước hoặc sau một nốt nhạc chủ để tăng thêm sự trang trí và phong phú cho âm thanh.
Cách thực hiện Ornament trên Kèn
Cách thực hiện Ornament trên Kèn

Lưu ý: Có rất nhiều loại nhạc cụ khác nhau và mỗi loại có cách thức thực hiện “Ornament” riêng. Bạn có thể tìm hiểu thêm về các loại nhạc cụ cụ thể và cách thức thực hiện “Ornament” trên chúng để có kiến thức chi tiết hơn.

4. Ornament trong các thể loại âm nhạc khác nhau trong cuộc sống

4.1. Ornament trong âm nhạc cổ điển

  • Trill: Trong âm nhạc cổ điển, trill được sử dụng để tạo ra hiệu ứng trang trí, làm phong phú hơn và tăng cảm xúc cho giai điệu.
  • Appogiatura: Được sử dụng để tạo ra cảm giác đặc biệt, appogiatura làm nổi bật các nốt nhạc chủ và tạo ra sự chuyển đổi mượt mà từ nốt này sang nốt khác.
  • Mordent: Mordent được sử dụng để thêm điểm nhấn vào nốt nhạc chủ, tạo ra một hiệu ứng trang trí và thêm phần nghệ thuật cho âm nhạc.

Dưới đây là 5 bài hát cổ điển sử dụng “Ornament”:

  • “Eine Kleine Nachtmusik” – Wolfgang Amadeus Mozart: Bài hát này sử dụng nhiều trill và mordent để tạo ra hiệu ứng trang trí và tăng thêm sự phong phú cho giai điệu.
  • “The Four Seasons” – Antonio Vivaldi: Trong các mùa của bản nhạc này, Vivaldi sử dụng các ornament như trill, appogiatura và grace notes để tạo ra các hiệu ứng trang trí và thể hiện cảm xúc đặc trưng của từng mùa.
  • “Prelude in C Major” – Johann Sebastian Bach: Trong bản prelude này, Bach sử dụng nhiều loại ornament như mordent, appogiatura và trill để tăng tính phong phú và phức tạp của giai điệu.
  • “Für Elise” – Ludwig van Beethoven: Trong bài hát này, Beethoven sử dụng nhiều ornament như trill, mordent và grace notes để tạo ra các hiệu ứng trang trí và thể hiện sự nghệ thuật của bản nhạc.
  • “Rondo Alla Turca” – Wolfgang Amadeus Mozart: Trong phần cuối của bài hát này, Mozart sử dụng nhiều loại ornament như trill, mordent và appogiatura để tạo ra hiệu ứng trang trí và thêm sự phong phú và nghệ thuật cho giai điệu.
Ornament trong âm nhạc cổ điển
Ornament trong âm nhạc cổ điển

4.2. Ornament trong âm nhạc Jazz

  • Glissando: Được sử dụng để tạo ra hiệu ứng trượt giữa các nốt nhạc, glissando thường được sử dụng trong solo và improvisation trong âm nhạc jazz.
  • Blue note: Blue note là một loại ornament đặc trưng trong âm nhạc jazz, tạo ra một âm sắc đặc biệt và mang tính biểu cảm cao.
  • Swing rhythm: Swing rhythm là một loại ornament rythmic, tạo ra sự động đậy và linh hoạt trong âm nhạc jazz.

Dưới đây là 5 bài nhạc jazz sử dụng “Ornament”:

  • “Take the A Train” – Duke Ellington: Trong bài hát này, các nghệ sĩ jazz thường sử dụng glissando và blue notes để tạo ra hiệu ứng trang trí và mang tính biểu cảm.
  • “All Blues” – Miles Davis: Trong bản nhạc này, các nghệ sĩ jazz thường sử dụng mordent, trill và grace notes để trang trí giai điệu và tạo ra sự phong phú cho âm nhạc.
  • “So What” – Miles Davis: Trong bài hát này, các nghệ sĩ jazz thường sử dụng bends, slides và vibrato để thêm cảm xúc và hiệu ứng trang trí cho âm thanh.
  • “Autumn Leaves” – Joseph Kosma: Trong bản nhạc này, các nghệ sĩ jazz thường sử dụng trills, grace notes và appogiaturas để tạo ra hiệu ứng trang trí và thể hiện sự nghệ thuật của âm nhạc.
  • “Stella by Starlight” – Victor Young: Trong bài hát này, các nghệ sĩ jazz thường sử dụng ornamentation như trills, turns và mordents để tạo ra hiệu ứng trang trí và tăng thêm sự phong phú cho giai điệu.
Ornament trong âm nhạc Jazz
Ornament trong âm nhạc Jazz

4.3. Ornament trong âm nhạc dân gian

  • Trilling: Trong âm nhạc dân gian, trilling được sử dụng để tạo ra hiệu ứng trang trí và thêm sự sống động cho giai điệu.
  • Grace notes: Grace notes là các nốt nhạc ngắn được thêm vào trước hoặc sau một nốt chủ, tạo ra các hiệu ứng trang trí và phong phú cho âm nhạc dân gian.
  • Vibrato: Vibrato được sử dụng để thêm cảm xúc và biểu cảm cho âm thanh trong âm nhạc dân gian.

Dưới đây là 5 bài nhạc dân gian sử dụng “Ornament”:

  • “Greensleeves” – Nhạc truyền thống Anh: Trong bản này, các nghệ sĩ thường sử dụng grace notes và trills để tạo ra hiệu ứng trang trí và thêm phần nghệ thuật cho giai điệu.
  • “Scarborough Fair” – Nhạc dân gian Anh: Trong bài hát này, các nghệ sĩ thường sử dụng bends và slides trên các nhạc cụ dây như guitar để tạo ra hiệu ứng trang trí và mang tính biểu cảm cao.
  • “La Cucaracha” – Nhạc dân gian Mexico: Trong bài hát này, các nghệ sĩ thường sử dụng grace notes và trills để tạo ra hiệu ứng trang trí và tăng thêm sự phong phú cho giai điệu.
  • “Shenandoah” – Nhạc dân gian Mỹ: Trong bản nhạc này, các nghệ sĩ thường sử dụng mordents và appogiaturas để tạo ra hiệu ứng trang trí và thể hiện cảm xúc đặc trưng của âm nhạc dân gian.
  • “Danny Boy” – Nhạc dân gian Ireland: Trong bài hát này, các nghệ sĩ thường sử dụng grace notes và trills để tạo ra hiệu ứng trang trí và tăng tính nghệ thuật của âm nhạc.
 Ornament trong âm nhạc dân gian
Ornament trong âm nhạc dân gian

Lưu ý: Đây chỉ là một số ví dụ cơ bản về “Ornament” trong các thể loại âm nhạc khác nhau, mỗi thể loại âm nhạc có những “Ornament” riêng biệt và tác dụng của chúng cũng có thể thay đổi.

5. 09 âm nhạc dân gian và truyền thống của Việt Nam sử dụng “Ornament”

Những âm nhạc dân gian và truyền thống của Việt Nam sử dụng ‘Ornament’ là một hành trình âm nhạc đầy màu sắc và phong phú. Từ những giai điệu truyền thống đến những bài hát dân ca, bạn sẽ tìm thấy sự tinh tế và biểu cảm cao trong những bản nhạc này, mang đậm nét đặc trưng của văn hóa âm nhạc Việt Nam.

  • “Trống Cơm” – Bài hát dân ca truyền thống Việt Nam: Trong bài hát này, các nghệ sĩ thường sử dụng trills và bends trên các nhạc cụ như đàn tranh, đàn nguyệt, hoặc đàn bầu để tạo ra hiệu ứng trang trí và biểu cảm thêm cho âm thanh.
  • “Bèo Dạt Mây Trôi” – Ca khúc truyền thống Việt Nam: Trong bản nhạc này, các nghệ sĩ thường sử dụng trills và grace notes để tạo ra hiệu ứng trang trí và tăng phần nghệ thuật cho giai điệu.
  • “Lý Con Sáo” – Ca khúc dân ca Việt Nam: Trong bài hát này, các nghệ sĩ thường sử dụng trills và appogiaturas để tạo ra hiệu ứng trang trí và thể hiện cảm xúc của âm nhạc dân ca.
  • “Trống Đồng” – Ca khúc dân ca truyền thống Việt Nam: Trong bài hát này, các nghệ sĩ thường sử dụng trills và vibrato trên trống đồng để tạo ra hiệu ứng trang trí và mang tính biểu cảm cao.
  • “Lý Chim Quyên” – Ca khúc dân ca truyền thống Việt Nam: Trong bài hát này, các nghệ sĩ thường sử dụng trills và grace notes để tạo ra hiệu ứng trang trí và mang tính biểu cảm cao.
  • “Gió Mùa Xuân Đã Về” – Bài hát truyền thống Việt Nam: Trong bản nhạc này, các nghệ sĩ thường sử dụng ornamental slides và bends để tạo ra hiệu ứng trang trí và thêm phần nghệ thuật cho giai điệu.
  • “Đêm Huyền Diệu” – Ca khúc truyền thống Việt Nam: Trong bài hát này, các nghệ sĩ thường sử dụng trills và vibrato để tạo ra hiệu ứng trang trí và tạo sự phong phú cho âm thanh.
  • “Lý Ru Con” – Ca khúc dân ca Việt Nam: Trong bài hát này, các nghệ sĩ thường sử dụng mordents và grace notes để tạo ra hiệu ứng trang trí và thể hiện cảm xúc đặc trưng của âm nhạc dân ca.
  • “Hò Bắc” – Ca khúc dân ca truyền thống Việt Nam: Trong bản nhạc này, các nghệ sĩ thường sử dụng ornamentation như trills, turns và mordents để tạo ra hiệu ứng trang trí và tăng thêm sự phong phú cho giai điệu.
Âm nhạc dân gian và truyền thống của Việt Nam sử dụng Ornament
Âm nhạc dân gian và truyền thống của Việt Nam sử dụng Ornament

6. Câu Hỏi Thường Gặp Về Ornament Trong Âm Nhạc

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về ornament trong âm nhạc và cách áp dụng chúng:

1. Tôi có thể sử dụng các loại ornament trong âm nhạc khác nhau như thế nào?

Bạn có thể sử dụng các loại ornament khác nhau để tạo ra âm thanh đa dạng hơn trong âm nhạc của mình. Tuy nhiên, để sử dụng chúng thành công, bạn cần phải luyện tập và làm quen với các kỹ thuật này.

2. Kỹ thuật ornament có thể được áp dụng vào loại nhạc nào?

Kỹ thuật ornament có thể được áp dụng vào nhiều loại nhạc khác nhau, từ nhạc cổ điển đến jazz và nhạc pop.

3. Làm thế nào để tạo ra âm thanh tròn và mượt khi sử dụng các loại ornament?

Để tạo ra âm thanh tròn và mượt khi sử dụng các loại ornament, bạn cần phải làm quen với các kỹ thuật chơi đàn hoặc phát hành âm nhạc và luyện tập thường xuyên.

4. Có thực sự cần thiết phải sử dụng các loại ornament trong âm nhạc không?

Việc sử dụng các loại ornament có thể tùy thuộc vào phong cách chơi đàn hoặc phát hành âm nhạc của bạn. Tuy nhiên, các loại ornament này có thể giúp tạo ra âm thanh đa dạng hơn và là một phần quan trọng của các bản nhạc cổ điển và jazz.

7. Một số loại ornament khác ít phổ biến hơn

  1. Shake: Shake là một ornament được thực hiện bằng cách chơi một nốt nhạc chính và một nốt nhạc phụ theo kiểu lặp lại. Shake thường được sử dụng để tạo ra sự rung động hoặc chuyển động.
  2. Glissando: Glissando là một ornament được thực hiện bằng cách trượt ngón tay dọc theo cần đàn hoặc phím đàn. Glissando thường được sử dụng để tạo ra sự chuyển động hoặc cường độ.
  3. Arpeggio: Arpeggio là một ornament được thực hiện bằng cách chơi các nốt của một hợp âm riêng lẻ. Arpeggio thường được sử dụng để tạo ra sự chuyển động hoặc cường độ.
  4. Inverted mordent: Inverted mordent là một mordent được chơi ngược lại, tức là nốt nhạc phụ được chơi trước nốt nhạc chính.
  5. Inverted turn: Inverted turn là một turn được chơi ngược lại, tức là nốt nhạc phụ được chơi trước nốt nhạc chính và sau đó là nốt nhạc phụ.
  6. Mordent-appoggiatura: Mordent-appoggiatura là một ornament được thực hiện bằng cách chơi một mordent và một appoggiatura cùng một lúc.
  7. Turn-appoggiatura: Turn-appoggiatura là một ornament được thực hiện bằng cách chơi một turn và một appoggiatura cùng một lúc.
  8. Chromatic appoggiatura: Chromatic appoggiatura là một appoggiatura được chơi bằng một nốt nhạc cromático, tức là một nốt nhạc nằm ngoài thang âm của hợp âm. Chromatic appoggiatura thường được sử dụng để tạo ra sự căng thẳng hoặc bất ổn.
  9. Crescendo appoggiatura: Một crescendo appoggiatura là một appoggiatura được chơi bằng cách tăng dần cường độ âm thanh. Crescendo appoggiatura thường được sử dụng để tạo ra sự nhấn mạnh hoặc chuyển động.
  10. Diminuendo appoggiatura: Diminuendo appoggiatura là một appoggiatura được chơi bằng cách giảm dần cường độ âm thanh. Diminuendo appoggiatura thường được sử dụng để tạo ra sự nhấn mạnh hoặc chuyển động.
  11. Passing appoggiatura: Passing appoggiatura là một appoggiatura được chơi giữa hai nốt nhạc chính của một hợp âm. Passing appoggiatura thường được sử dụng để tạo ra sự chuyển động và nhịp điệu.
  12. Inverted mordent: Inverted mordent là một mordent được chơi ngược lại, tức là nốt nhạc phụ được chơi trước nốt nhạc chính.
  13. Inverted turn: Inverted turn là một turn được chơi ngược lại, tức là nốt nhạc phụ được chơi trước nốt nhạc chính và sau đó là nốt nhạc phụ.
  14. Mordent-appoggiatura: Mordent-appoggiatura là một ornament được thực hiện bằng cách chơi một mordent và một appoggiatura cùng một lúc.
  15. Turn-appoggiatura: Iurn-appoggiatura là một ornament được thực hiện bằng cách chơi một turn và một appoggiatura cùng một lúc.
  16. Passing mordent: Passing mordent là một mordent được chơi giữa hai nốt nhạc chính của một hợp âm. Passing mordent thường được sử dụng để tạo ra sự chuyển động và nhịp điệu.
  17. Passing turn: Passing turn là một turn được chơi giữa hai nốt nhạc chính của một hợp âm. Passing turn thường được sử dụng để tạo ra sự chuyển động và nhịp điệu.
  18. Appoggiatura trill: Appoggiatura trill là một ornament được thực hiện bằng cách chơi một appoggiatura và một trill cùng một lúc.
  19. Mordent trill: Mordent trill là một ornament được thực hiện bằng cách chơi một mordent và một trill cùng một lúc.
  20. Turn trill: Turn trill là một ornament được thực hiện bằng cách chơi một turn và một trill cùng một lúc. Turn trill thường được sử dụng để tạo ra sự nhấn mạnh hoặc chuyển động.
  21. Diminished appoggiatura: Diminished appoggiatura là một appoggiatura được chơi bằng một nốt nhạc giảm. Diminished appoggiatura thường được sử dụng để tạo ra sự căng thẳng hoặc bất ổn.
  22. Augmented appoggiatura: Augmented appoggiatura là một appoggiatura được chơi bằng một nốt nhạc tăng. Augmented appoggiatura thường được sử dụng để tạo ra sự căng thẳng hoặc bất ổn.
  23. Passing diminished appoggiatura: Passing diminished appoggiatura là một diminished appoggiatura được chơi giữa hai nốt nhạc chính của một hợp âm. Passing diminished appoggiatura thường được sử dụng để tạo ra sự chuyển động và nhịp điệu.
  24. Passing augmented appoggiatura: Passing augmented appoggiatura là một augmented appoggiatura được chơi giữa hai nốt nhạc chính của một hợp âm. Passing augmented appoggiatura thường được sử dụng để tạo ra sự chuyển động và nhịp điệu.
  25. Appoggiatura turn: Appoggiatura turn là một ornament được thực hiện bằng cách chơi một appoggiatura và một turn cùng một lúc. Appoggiatura turn thường được sử dụng để tạo ra sự nhấn mạnh hoặc chuyển động.
  26. Mordent turn: Mordent turn là một ornament được thực hiện bằng cách chơi một mordent và một turn cùng một lúc. Mordent turn thường được sử dụng để tạo ra sự nhấn mạnh hoặc chuyển động.
  27. Trill turn: Trill turn là một ornament được thực hiện bằng cách chơi một trill và một turn cùng một lúc. Trill turn thường được sử dụng để tạo ra sự nhấn mạnh hoặc chuyển động.
  28. Diminished turn: Diminished turn là một turn được chơi bằng một nốt nhạc giảm. Diminished turn thường được sử dụng để tạo ra sự căng thẳng hoặc bất ổn.
  29. Augmented turn: Augmented turn là một turn được chơi bằng một nốt nhạc tăng. Augmented turn thường được sử dụng để tạo ra sự căng thẳng hoặc bất ổn.
  30. Inverted passing appoggiatura: Inverted passing appoggiatura là một appoggiatura được chơi ngược lại, tức là nốt nhạc chính được chơi trước nốt nhạc phụ. Inverted passing appoggiatura thường được sử dụng để tạo ra sự chuyển động và nhịp điệu.
  31. Inverted passing turn: Inverted passing turn là một turn được chơi ngược lại, tức là nốt nhạc chính được chơi trước nốt nhạc phụ và sau đó là nốt nhạc phụ. Inverted passing turn thường được sử dụng để tạo ra sự chuyển động và nhịp điệu.
  32. Inverted appoggiatura turn: Inverted appoggiatura turn là một ornament được thực hiện bằng cách chơi một appoggiatura và một turn cùng một lúc, nhưng nốt nhạc phụ được chơi trước nốt nhạc chính. Inverted appoggiatura turn thường được sử dụng để tạo ra sự nhấn mạnh hoặc chuyển động.
  33. Inverted mordent turn: Inverted mordent turn là một ornament được thực hiện bằng cách chơi một mordent và một turn cùng một lúc, nhưng nốt nhạc phụ được chơi trước nốt nhạc chính. Inverted mordent turn thường được sử dụng để tạo ra sự nhấn mạnh hoặc chuyển động.
  34. Inverted trill turn: Inverted trill turn là một ornament được thực hiện bằng cách chơi một trill và một turn cùng một lúc, nhưng nốt nhạc phụ được chơi trước nốt nhạc chính. Inverted trill turn thường được sử dụng để tạo ra sự nhấn mạnh hoặc chuyển động.
  35. Diminished passing turn: Diminished passing turn là một passing turn được chơi bằng một nốt nhạc giảm. Diminished passing turn thường được sử dụng để tạo ra sự căng thẳng hoặc bất ổn.
  36. Augmented passing turn: Augmented passing turn là một passing turn được chơi bằng một nốt nhạc tăng. Augmented passing turn thường được sử dụng để tạo ra sự căng thẳng hoặc bất ổn.
  37. Diminished appoggiatura turn: Diminished appoggiatura turn là một appoggiatura turn được chơi bằng một nốt nhạc giảm. Diminished appoggiatura turn thường được sử dụng để tạo ra sự căng thẳng hoặc bất ổn.
  38. Augmented appoggiatura turn: Augmented appoggiatura turn là một appoggiatura turn được chơi bằng một
  39. Augmented appoggiatura turn: Augmented appoggiatura turn là một appoggiatura turn được chơi bằng một nốt nhạc tăng. Augmented appoggiatura turn thường được sử dụng để tạo ra sự căng thẳng hoặc bất ổn.
  40. Appoggiatura-shake: Appoggiatura-shake là một ornament được thực hiện bằng cách chơi một appoggiatura và một shake cùng một lúc. Appoggiatura-shake thường được sử dụng để tạo ra sự nhấn mạnh hoặc chuyển động.
  41. Mordent-shake: Mordent-shake là một ornament được thực hiện bằng cách chơi một mordent và một shake cùng một lúc. Mordent-shake thường được sử dụng để tạo ra sự nhấn mạnh hoặc chuyển động.
  42. Turn-shake: Turn-shake là một ornament được thực hiện bằng cách chơi một turn và một shake cùng một lúc. Turn-shake thường được sử dụng để tạo ra sự nhấn mạnh hoặc chuyển động.
  43. Diminished appoggiatura-shake: Diminished appoggiatura-shake là một appoggiatura-shake được chơi bằng một nốt nhạc giảm. Diminished appoggiatura-shake thường được sử dụng để tạo ra sự căng thẳng hoặc bất ổn.
  44. Augmented appoggiatura-shake: Augmented appoggiatura-shake là một appoggiatura-shake được chơi bằng một nốt nhạc tăng. Augmented appoggiatura-shake thường được sử dụng để tạo ra sự căng thẳng hoặc bất ổn.
  45. Passing appoggiatura-shake: Passing appoggiatura-shake là một appoggiatura-shake được chơi giữa hai nốt nhạc chính của một hợp âm. Passing appoggiatura-shake thường được sử dụng để tạo ra sự chuyển động và nhịp điệu.
  46. Passing turn-shake: Passing turn-shake là một turn-shake được chơi giữa hai nốt nhạc chính của một hợp âm. Passing turn-shake thường được sử dụng để tạo ra sự chuyển động và nhịp điệu.
  47. Inverted passing appoggiatura-shake: Inverted passing appoggiatura-shake là một appoggiatura-shake được chơi ngược lại, tức là nốt nhạc chính được chơi trước nốt nhạc phụ. Inverted passing appoggiatura-shake thường được sử dụng để tạo ra sự chuyển động và nhịp điệu.
  48. Inverted passing turn-shake: Inverted passing turn-shake là một turn-shake được chơi ngược lại, tức là nốt nhạc chính được chơi trước nốt nhạc phụ. Inverted passing turn-shake thường được sử dụng để tạo ra sự chuyển động và nhịp điệu.
  49. Chromatic appoggiatura: Chromatic appoggiatura là một appoggiatura được chơi bằng một nốt nhạc cromático, tức là một nốt nhạc nằm ngoài thang âm của hợp âm. Chromatic appoggiatura thường được sử dụng để tạo ra sự căng thẳng hoặc bất ổn.
  50. Crescendo appoggiatura: Crescendo appoggiatura là một appoggiatura được chơi bằng cách tăng dần cường độ âm thanh. Crescendo appoggiatura thường được sử dụng để tạo ra sự nhấn mạnh hoặc chuyển động.
  51. Decrescendo appoggiatura: Diminuendo appoggiatura là một appoggiatura được chơi bằng cách giảm dần cường độ âm thanh. Diminuendo appoggiatura thường được sử dụng để tạo ra sự nhấn mạnh hoặc chuyển động.
  52. Passing appoggiatura: Passing appoggiatura là một appoggiatura được chơi giữa hai nốt nhạc chính của một hợp âm. Passing appoggiatura thường được sử dụng để tạo ra sự chuyển động và nhịp điệu.

Còn nữa…………….

ornament khác ít phổ biến
Một số loại ornament khác ít phổ biến hơn

Kết Luận

Ornament trong âm nhạc là một phần quan trọng của việc biến đổi và tạo ra âm thanh đa dạng hơn trong âm nhạc. Với các loại ornament khác nhau và thuật ngữ liên quan, bạn có thể tạo ra các hiệu ứng âm thanh phong phú và đem lại cho khán giả trải nghiệm âm nhạc đa dạng và thú vị hơn. Tuy nhiên, để sử dụng thành công kỹ thuật ornament trong âm nhạc của mình, bạn cần phải luyện tập và làm quen với các kỹ năng chơi đàn hoặc phát hành âm nhạc. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về loại ornament trong âm nhạc và cách áp dụng chúng vào âm nhạc của bạn.

Tư liệu tham khảo: Các bài luận về Ornament (Ornamentation)

Nguồn tham khảo:

  1. Ornament (music) WIKI
  2. Musical Ornament Guide: 8 Types of Music Ornamentation
  3. Ornamentation (Britannica)
  4. Musical ornaments
  5. Grade 4 Music Theory Lesson 13: Ornaments & Foreign Musical Terms
  6. Music theory online : Ornamentation
  7. Advanced Ornaments
  8. The Different Types of Musical Ornaments: A Complete Guide
  9. Music Ornaments: A Comprehensive Guide
  10. Ornamentation
Chia sẻ bài viết: